Có 2 kết quả:

随行人员 suí xíng rén yuán ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧㄥˊ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ隨行人員 suí xíng rén yuán ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧㄥˊ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) entourage
(2) retinue

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) entourage
(2) retinue

Bình luận 0